Từ "ecclesiastical province" trong tiếng Anh có nghĩa là "giáo tỉnh" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các hệ thống giáo hội như Công giáo hay Chính thống giáo. Một giáo tỉnh là một khu vực hoặc một lãnh thổ mà trong đó có một hoặc nhiều giáo phận (diocese) và được quản lý bởi một giám mục (bishop).
Câu đơn giản: "The archbishop oversees the ecclesiastical province."
Câu phức: "In the ecclesiastical province of Canterbury, there are several historic cathedrals."
Khi học về "ecclesiastical province", bạn nên nhớ rằng nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, và không thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.