Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiastical province

Academic
Friendly

Từ "ecclesiastical province" trong tiếng Anh có nghĩa "giáo tỉnh" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các hệ thống giáo hội như Công giáo hay Chính thống giáo. Một giáo tỉnh một khu vực hoặc một lãnh thổ trong đó một hoặc nhiều giáo phận (diocese) được quản lý bởi một giám mục (bishop).

Định nghĩa:
  • Ecclesiastical province (giáo tỉnh): Một khu vực trong tổ chức giáo hội, bao gồm nhiều giáo phận giám mục đứng đầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The archbishop oversees the ecclesiastical province."

    • (Đức tổng giám mục giám sát giáo tỉnh.)
  2. Câu phức: "In the ecclesiastical province of Canterbury, there are several historic cathedrals."

    • (Trong giáo tỉnh Canterbury, nhiều nhà thờ lịch sử.)
Biến thể của từ:
  • Ecclesiastical: Thuộc về giáo hội, tôn giáo.
  • Province: Tỉnh, khu vực; trong ngữ cảnh này có nghĩa khu vực hành chính trong một tổ chức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ecclesiastical authority: Quyền lực giáo hội.
  • Ecclesiastical law: Luật giáo hội.
Từ gần giống:
  • Diocese (giáo phận): Một khu vực nhỏ hơn trong giáo tỉnh, thường do một giám mục điều hành.
  • Archdiocese (giáo phận tổng): Một giáo phận lớn hơn, thường trung tâm của một giáo tỉnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Religious province: Tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến một tổ chức cụ thể.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "ecclesiastical province", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác liên quan đến tôn giáo, chẳng hạn như:
    • "In the name of the church": Nhân danh giáo hội.
    • "On holy ground": Trên đất thánh.
Lưu ý:

Khi học về "ecclesiastical province", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, không thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.

Noun
  1. giáo tỉnh

Comments and discussion on the word "ecclesiastical province"